Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipisicing elit, sed do eiusmod tempor incididunt ut labore et dolore magna aliqua.
STT
ĐẶC ĐIỂM
THÔNG SỐ
1
Kích thước
1220 x 2440mm
2
Độ dày
2.5 - 5 - 8-10 - 15 - 18 - 20mm
3
Số lớp gỗ
9 - 10 lớp
4
Lực ép ruột ván
150 tấm/m2
5
Trọng lượng
700 - 800 kg/m3
6
Độ ẩm
25 - 30%
7
Lực phá vỡ mặt keo
15 - 18 kg/cm2
8
Kéo dọc thớ
500 kg/cm2
9
Kéo ngang thớ
300kg/cm2
10
Nguyên liệu gỗ
Bạch đàn, bạch dương, keo, sồi, sanh đào,…
11
Keo
Keo thường bên trong, keo chịu nước bên ngoài
12
13
Tiêu chuẩn sản xuất
Châu Âu
14
Số lần tái sử dụng
5 - 6 lần
QUY CÁCH SẢN PHẨM (MM)
ĐƠN GIÁ (VNĐ/TẤM)
1000 x 2000 (mm)
1220 x 2440 (mm)
153.000
183.000
212.000
235.000
222.000
272.000
247.000
327.000
302.000
369.000
333.000
445.000
422.000
527.000
16
474.000
618.000
18
504.000
675.000
20
583.000
754.000
Phủ keo Phenol 1 mặt
32.000
38.000
Phủ keo Phenol 2 mặt
64.000
76.000